VN30 1.529,27 20,61 1,37
VNX50 2.548,60 25,90 1,03
HNX Index 237,68 1,78 0,75
Large 234,52 2,10 0,90
Mid/Small 912,50 -0,05 -0,01
HNX30 492,09 4,71 0,97
Công nghiệp 270,09 3,10 1,16
Xây dựng 291,02 3,27 1,14
Tài chính 609,44 3,53 0,58
HNX30TRI 761,79 7,29 0,97
UPCoM Index 101,96 0,35 0,34
UPCOM Large Index 177,86 0,67 0,38
UPCOM Small Index 169,44 1,53 0,91
UPCOM Medium Index 230,01 -0,05 -0,02
Dữ liệu được cung cấp với độ trễ 15 phút Xem tiếp >>
  • TOP NIÊM YẾT
  • TOP UPCoM
Mã CK Giá (Đồng) % Thay đổi giá
BBS 22.000 10
VGS 27.600 9,96
DNC 77.300 9,8
Mã CK Giá (Đồng) % Thay đổi giá
NFC 53.500 -8,86
VCM 7.300 -8,75
HAD 14.000 -6,67
Mã CK KLGD Giá khớp lệnh (Đồng)
SHS 25.761.598 14.200
CEO 15.304.577 18.800
MBS 6.866.737 28.200
Mã CK Giá (Đồng) % Thay đổi giá
VNZ 399.000 14,95
SIG 7.000 14,75
SHC 12.500 14,68
Mã CK Giá (Đồng) % Thay đổi giá
THM 8.500 -15
IN4 38.900 -14,88
TBR 7.500 -14,77
Mã CK KLGD Giá khớp lệnh (Đồng)
HBC 14.349.245 7.300
BVB 8.588.060 13.600
BMJ 5.665.000 -
  • THÔNG TIN CÔNG BỐ
  • DANH SÁCH CHỨNG KHOÁN MỚI
  • CHỨNG KHOÁN ĐƯỢC CHẤP THUẬN NIÊM YẾT
THỊ TRƯỜNG MÃ CK KLNY/ĐKGD NGÀY GD ĐẦU TIÊN
TPDNNY HDB125011 25.000.000 04/07/2025
TPDNNY HDB125012 25.000.000 04/07/2025
TPDNNY SHB125010 23.506.190 03/07/2025
TPDNNY KLB125015 8.000.000 25/06/2025
TPDNNY TNG124027 4.000.000 20/06/2025
THỊ TRƯỜNG MÃ CK KLNY/ĐKGD NGÀY GD ĐẦU TIÊN
UPCoM KPF 60.867.241 09/07/2025
UPCoM PSH 126.196.780 09/07/2025