HNX30 448,07 0.00 0.00
HNX30TRI 677,94 0.00 0.00
Xây dựng 305,48 0.00 0.00
Tài chính 496,11 0.00 0.00
HNX Index 218,27 0.00 0.00
Large 214,26 0.00 0.00
Công nghiệp 257,23 0.00 0.00
Mid/Small 858,59 0.00 0.00
VN30 1.289,23 0.00 0.00
VNX50 2.172,13 0.00 0.00
UPCoM Index 92,12 0.00 0.00
UPCOM Large Index 157,29 0.00 0.00
UPCOM Medium Index 207,48 0.00 0.00
UPCOM Small Index 157,96 0.00 0.00
Dữ liệu được cung cấp với độ trễ 15 phút Xem tiếp >>
  • TOP NIÊM YẾT
  • TOP UPCoM
Mã CK Giá (Đồng) % Thay đổi giá
Mã CK Giá (Đồng) % Thay đổi giá
Mã CK KLGD Giá khớp lệnh (Đồng)
AAV 0 -
ADC 0 -
ALT 0 -
Mã CK Giá (Đồng) % Thay đổi giá
Mã CK Giá (Đồng) % Thay đổi giá
Mã CK KLGD Giá khớp lệnh (Đồng)
A32 0 -
AAH 0 -
AAS 0 -
  • THÔNG TIN CÔNG BỐ
  • DANH SÁCH CHỨNG KHOÁN MỚI
  • CHỨNG KHOÁN ĐƯỢC CHẤP THUẬN NIÊM YẾT
THỊ TRƯỜNG MÃ CK KLNY/ĐKGD NGÀY GD ĐẦU TIÊN
Upcom DDB 12.000.000 15/01/2025
BAB124024 6.000.000 14/01/2025
BAB124025 6.000.000 14/01/2025
BAB124026 3.000.000 14/01/2025
Upcom KTT 2.955.000 13/01/2025
THỊ TRƯỜNG MÃ CK KLNY/ĐKGD NGÀY GD ĐẦU TIÊN
Niêm yết BVB124020 0 15/01/2025
Niêm yết MBB124022 0 15/01/2025