Trái phiếu
Chỉ số
Ngày | Kỳ hạn Index | Chỉ số Giá sạch | Chỉ số Giá bẩn | Chỉ số Tổng thu nhập |
---|---|---|---|---|
27/01/2023 | Tổng hợp/Composite | 125,9942 | 126,4785 | 220,8052 |
27/01/2023 | 2 năm/2 years | 91,3056 | 92,8156 | 167,7682 |
27/01/2023 | 3 năm/3 years | 110,0515 | 120,1955 | 194,7919 |
27/01/2023 | 5 năm/5 years | 119,4930 | 161,8793 | 204,9180 |