Trái phiếu
Chỉ số
Ngày Kỳ hạn Index Chỉ số Giá sạch Chỉ số Giá bẩn Chỉ số Tổng thu nhập
07/07/2025 Tổng hợp/Composite 141,2695 142,2739 268,7897
07/07/2025 2 năm/2 years 91,4721 93,8654 183,1968
07/07/2025 3 năm/3 years 113,0816 123,1855 219,4289
07/07/2025 5 năm/5 years 126,5409 171,7260 238,6678