- Loại sản phẩm
- Ngày giao dịch
-
Mã HĐ | Tháng đáo hạn | Giá cao nhất | Giá thấp nhất | Giá mở cửa | Giá đóng cửa(*) | Giá trần | Giá sàn | Khớp lệnh định kỳ mở cửa | Khớp lệnh liên tục | Khớp lệnh định kỳ đóng cửa | Thỏa thuận | Toàn thị trường | Khối lượng hợp đồng mở OI | Giá thanh toán | Thay đổi giá (điểm /%) | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
KLGD | GTGD | KLGD | GTGD | KLGD | GTGD | KLGD | GTGD | KLGD | GTGD | ||||||||||||
![]() |
VN30F2501 | 01/2025 | 1.301,5 | 1.285,3 | 1.301,5 | 1.291,2 | 1.390,4 | 1.208,6 | 1.761 | 229.194.150.000 | 184.016 | 23.782.332.460.000 | 5.502 | 710.418.240.000 | 0 | 0 | 191.279 | 24.721.944.850.000 | 42.985 | 1.291,2 | -8,3 / -0,64 |
![]() |
VN30F2502 | 02/2025 | 1.306 | 1.294,2 | 1.306 | 1.298,5 | 1.395,1 | 1.212,7 | 31 | 4.048.600.000 | 8.156 | 1.059.756.350.000 | 260 | 33.761.000.000 | 0 | 0 | 8.447 | 1.097.565.950.000 | 7.744 | 1.298,5 | -5,4 / -0,41 |
![]() |
VN30F2503 | 03/2025 | 1.312,7 | 1.300 | 1.305,7 | 1.303 | 1.397 | 1.214,4 | 11 | 1.436.270.000 | 73 | 9.522.030.000 | 1 | 130.300.000 | 0 | 0 | 85 | 11.088.600.000 | 822 | 1.303 | -2,7 / -0,21 |
![]() |
VN30F2506 | 06/2025 | 1.329 | 1.304,7 | 1.315,5 | 1.307,5 | 1.406,1 | 1.222,3 | 0 | 0 | 188 | 24.679.190.000 | 2 | 261.500.000 | 0 | 0 | 190 | 24.940.690.000 | 725 | 1.307,5 | -6,7 / -0,51 |
Tổng số 4 bản ghi
*Giá đóng cửa là giá giao dịch cuối cùng trong ngày giao dịch, trong trường hợp sản phẩm giao dịch là HĐTL TPCP